Characters remaining: 500/500
Translation

cordell hull

Academic
Friendly

Từ "Cordell Hull" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ tên của một nhà ngoại giao nổi tiếng người Mỹ. Ông sinh năm 1871 mất năm 1955. Cordell Hull được biết đến như là người đã đóng góp rất lớn vào việc xây dựng nền tảng cho sự liên hiệp các quốc gia (United Nations) sau Thế chiến II.

Giải thích chi tiết:
  • Tên riêng: "Cordell Hull" tên riêng, nên không biến thể hay số nhiều.
  • Vai trò: Ông từng giữ chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao của Hoa Kỳ trong thời kỳ Tổng thống Franklin D. Roosevelt. Ông được coi một trong những kiến trúc sư chính của Liên Hợp Quốc, một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình an ninh thế giới.
  • Thành tựu: Ông đã nhận Giải Nobel Hòa bình vào năm 1945 nhờ những đóng góp của mình cho ngoại giao quốc tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cordell Hull was the Secretary of State during World War II." (Cordell Hull Bộ trưởng Ngoại giao trong Thế chiến II.)
  2. Câu nâng cao: "The vision of Cordell Hull for a cooperative international community laid the groundwork for the establishment of the United Nations." (Tầm nhìn của Cordell Hull về một cộng đồng quốc tế hợp tác đã tạo nền tảng cho việc thành lập Liên Hợp Quốc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diplomat (nhà ngoại giao): Một người đại diện cho một quốc gia trong các mối quan hệ quốc tế.
  • Statesman (nhà chính trị): Một chính trị gia kinh nghiệm uy tín, thường được kính trọng sự đóng góp của mình cho đất nước.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • International relations (quan hệ quốc tế): Các mối quan hệ giữa các quốc gia.
  • Peacekeeping (giữ gìn hòa bình): Các hoạt động nhằm duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột.
Lưu ý:
  • Tên "Cordell Hull" không các cách sử dụng đa dạng như nhiều danh từ khác, đây tên riêng. Tuy nhiên, khi nhắc đến ông, người ta thường nói về các chủ đề như ngoại giao, lịch sử, các tổ chức quốc tế.
Noun
  1. tên nhà ngoại giao nổi tiếng người Mỹ, người đã đưa nền tảng để tạo ra sự liên hiệp các quốc gia (1871-1955)

Comments and discussion on the word "cordell hull"